Có 2 kết quả:
工商业 gōng shāng yè ㄍㄨㄥ ㄕㄤ ㄜˋ • 工商業 gōng shāng yè ㄍㄨㄥ ㄕㄤ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
business
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
business
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0